cognitive scientist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive scientist+ Noun
- nhà khoa học duy nghiệm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognitive scientist"
- Những từ có chứa "cognitive scientist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhà bác học khoa học
Lượt xem: 410