--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cognitive semantics
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cognitive semantics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive semantics
+ Noun
Ngôn Ngữ Học Tri Nhận.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
conceptual semantics
semasiology
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
cognitive semantics
:
Ngôn Ngữ Học Tri Nhận.