--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cognitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cognitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
thuộc, hoặc liên quan tới nhận thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognitive"
Những từ có chứa
"cognitive"
:
cognitive
cognitive content
cognitive factor
cognitive neuroscience
cognitive neuroscientist
cognitive operation
cognitive process
cognitive psychology
cognitive science
cognitive scientist
more...
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
cognitive
:
thuộc, hoặc liên quan tới nhận thức