--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coheiress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coheiress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coheiress
Phát âm : /'kou'eəris/
+ danh từ
người đàn bà cùng thừa kế
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
coheiress
:
người đàn bà cùng thừa kế
+
nhiệt quyển
:
(địa lý) Thremosphere
+
chua chát
:
Bitternhếch mép cười chua chátto smile with bitternesssự thật chua cháta bitter truth
+
heart-rending
:
đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruộtheart-rending powerty cảnh nghèo khổ não lònga heart-rending cry tiếng kêu xé ruột
+
album
:
tập ảnh, quyển anbom