--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cohune fat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cohune fat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohune fat
+ Noun
giống cohune-nut oil.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cohune-nut oil
cohune oil
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
cohune fat
:
giống cohune-nut oil.
+
club steak
:
thịt thăn (thịt truwocs lưng của bò, bê).
+
báo cáo viên
:
Lecturer, deliverer
+
disassociate
:
(+ from) phân ra, tách ra
+
overestimate
:
sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]