despoilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoilation+ Noun
- ự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spoil spoliation spoilation despoilment despoliation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despoilation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despoilation":
despoiliation despoliation despoilation
Lượt xem: 355