--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coir
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coir
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coir
Phát âm : /'kɔiə/
+ danh từ
xơ dừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coir"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coir"
:
car
care
carry
cere
chair
char
chare
chary
cheer
chirr
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
coir
:
xơ dừa