coitus interruptus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coitus interruptus+ Noun
- biện pháp phá vỡ sự liên tục của giao hợp (giao hợp nửa chừng)- một biện pháp tránh thai.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
withdrawal method withdrawal pulling out onanism
Lượt xem: 859