--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cold wave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cold wave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold wave
+ Noun
đợt lạnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold wave"
Những từ có chứa
"cold wave"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nguội lạnh
lạnh lẽo
phất
làn sóng
cảm mạo
ngoắt
khoát
lãnh đạm
rét
nguội
more...
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
cold wave
:
đợt lạnh.