--

collaborate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collaborate

Phát âm : /kə'læbəreit/

+ nội động từ

  • cộng tác
  • cộng tác với địch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collaborate"
  • Những từ có chứa "collaborate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cộng tác hợp tác
Lượt xem: 481