--

collapsable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collapsable

Phát âm : /kə'læpsəbl/

+ danh từ

  • sự đổ nát (toà nhà)
  • sự gãy vụn ra
  • sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)
  • sự sụt giá, sự phá giá (tiền)
  • (y học) sự xẹp
  • sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collapsable"
Lượt xem: 292