collateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collateral
Phát âm : /kɔ'lætərəl/
+ tính từ
- ở bên
- phụ thêm
- collateral evidence
bằng chứng thêm
- collateral evidence
- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi
+ danh từ
- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collateral"
- Những từ có chứa "collateral":
collateral collateral damage - Những từ có chứa "collateral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàng hệ chi
Lượt xem: 643