--

collision

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collision

Phát âm : /kə'liʤn/

+ danh từ

  • sự đụng, sự va
    • the two cars had a slight collision
      hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
  • sự va chạm, sự xung đột
    • to came into collision with
      va chạm với, xung đột với
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collision"
Lượt xem: 454