--

colonic irrigation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colonic irrigation

+ Noun

  • (y học) sự thụt rửa ruột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colonic irrigation"
  • Những từ có chứa "colonic irrigation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rạch nông giang
Lượt xem: 632