color of law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color of law+ Noun
- sự lách luật.(hành động theo luật nhưng thực chất là phạm tội)
- the plaintiff claimed that under color of law the officer had deprived him of his civil rights
nguyên đơn khai rằng viên cảnh sát đã lách luật để tước quyền công dân của anh ta.
- the plaintiff claimed that under color of law the officer had deprived him of his civil rights
Lượt xem: 372