--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colostrum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colostrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colostrum
+ Noun
sữa non.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colostrum"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"colostrum"
:
colostrum
claustrum
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
colostrum
:
sữa non.
+
nohow
:
không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt khôngI can't do it nohow tôi không cách nào làm được cái đó
+
lít
:
litre; liter
+
bench
:
ghế dàipark benches ghế ở công viên
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge