--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columbite-tantalite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columbite-tantalite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columbite-tantalite
+ Noun
giống coltan.
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
columbite-tantalite
:
giống coltan.
+
peahen
:
(động vật học) con công (mái)
+
hiếp
:
to oppresshãm hiếpto rape
+
allogeneic
:
dị sinh, thuộc alen lặn, gen đẳng vị lặn; có biểu hiện hay liên quan tới tế bào hay mô ở các cá thể thuộc cùng một loài nhưng khác về mặt di truyền học và vì vậy mà không tương thích về mặt miễn dịch)
+
kent
:
phạm vi hiểu biết, tầm mắtto be beyond (outside) one's ken vượt ra ngoài phạm vi hiểu biếtto be in one's ken trong phạm vi hiểu biết