--

columniation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columniation

+ Noun

  • (kiến trúc) việc bố trí, sắp xếp các hàng cột.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columniation"
Lượt xem: 321