--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columniform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columniform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columniform
+ Adjective
có dạng cột, hình cột
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
columnar
columnlike
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
columniform
:
có dạng cột, hình cột