--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comatoseness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comatoseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comatoseness
+ Noun
sự hôn mê do chấn thương hoặc bệnh nặng.
Lượt xem: 214
Từ vừa tra
+
comatoseness
:
sự hôn mê do chấn thương hoặc bệnh nặng.
+
chignon
:
búi tóc