--

combat pay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat pay

+ Noun

  • Lương trả thêm cho những người phục vụ trong quân đội hiện đang thi hành nghĩa vụ ở những khu vực có chiến tranh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat pay"
Lượt xem: 722