--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combat pilot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combat pilot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat pilot
+ Noun
(quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat pilot"
Những từ có chứa
"combat pilot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh lực
chiến xa
chiến hào
hoa tiêu
phi công
phá trận
dã chiến
ban ơn
cận chiến
nhung phục
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
combat pilot
:
(quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu.