--

combination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combination

Phát âm : /,kɔmbi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự kết hợp, sự phối hợp
    • combination of colours
      sự phối hợp màu sắc
  • (hoá học) sự hoá hợp
    • chemical combination
      sự hoá hợp
  • (hoá học) hợp chất
    • unstable combination
      hợp chất không bền
  • (toán học) sự tổ hợp
  • (như) combination_lock
  • (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền
  • hội, tập đoàn, nghiệp đoàn
    • right of combination
      quyền lập hội
  • xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combination"
Lượt xem: 200