--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
combined operation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
combined operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combined operation
+ Noun
(quân sự) Chiến dịch đổ bộ đường biển.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combined operation"
Những từ có chứa
"combined operation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc
phối hợp
bản lĩnh
thủ thuật
hiện hành
phép tính
hành quân
con tính
câu liêm
lịch sử
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
combined operation
:
(quân sự) Chiến dịch đổ bộ đường biển.