combretum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combretum+ Noun
- cây thuộc họ trâm bầu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combretum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combretum":
combretum combretum - Những từ có chứa "combretum":
combretum combretum combretum appiculatum combretum bracteosum combretum erythrophyllum combretum family
Lượt xem: 138