--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comburant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comburant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comburant
+ Adjective
thúc đẩy khả năng đốt cháy, hỗ trợ việc đốt cháy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
comburent
combustive
Lượt xem: 86
Từ vừa tra
+
comburant
:
thúc đẩy khả năng đốt cháy, hỗ trợ việc đốt cháy