--

combustible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combustible

Phát âm : /kəm'bʌstəbl/

+ tính từ

  • dễ cháy, dễ bắt lửa
  • dễ khích động; bồng bột

+ danh từ

  • ((thường) số nhiều) chất đốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combustible"
Lượt xem: 247