--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comedones
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comedones
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comedones
Phát âm : /'kɔmidou/
+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones
(y học) mụn trứng cá
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
comedones
:
(y học) mụn trứng cá