--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comicality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comicality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comicality
Phát âm : /,kɔmi'kæliti/
+ danh từ
tính hài hước, tính khôi hài
trò khôi hài
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
comicality
:
tính hài hước, tính khôi hài
+
magnetic
:
(thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từmagnetic force lực từmagnetic pole cực từ
+
cánh
:
Wingchim vỗ cánhthe bird flaps its wingscánh bướma butterfly's wingsmáy bay cánh vuônga square-winged planeđội bóng dàn ra hai cánhthe football team spanned out into two wingscánh tả của một chính đảngthe left wing of a political party
+
raphia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
+
ngấm nguẩy
:
xem ngấm ngoảy