comma butterfly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comma butterfly+ Noun
- bướm comma,(mặt dưới cánh sau có hình dấu phẩy).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comma Polygonia comma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comma butterfly"
Lượt xem: 542