cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh+ noun
- Wing
- chim vỗ cánh
the bird flaps its wings
- cánh bướm
a butterfly's wings
- máy bay cánh vuông
a square-winged plane
- đội bóng dàn ra hai cánh
the football team spanned out into two wings
- cánh tả của một chính đảng
the left wing of a political party
- chim vỗ cánh
- Petal
- cánh hoa
a flower's petal
- cánh hoa
- Vane
- cánh chong chóng
- cánh chong chóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh"
Lượt xem: 540
Từ vừa tra