--

cánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh

+ noun  

  • Wing
    • chim vỗ cánh
      the bird flaps its wings
    • cánh bướm
      a butterfly's wings
    • máy bay cánh vuông
      a square-winged plane
    • đội bóng dàn ra hai cánh
      the football team spanned out into two wings
    • cánh tả của một chính đảng
      the left wing of a political party
  • Petal
    • cánh hoa
      a flower's petal
  • Vane
    • cánh chong chóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh"
Lượt xem: 473