command line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: command line+ Noun
- (kỹ thuật máy tính) dòng lệnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "command line"
- Những từ có chứa "command line":
command line command line interface - Những từ có chứa "command line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy ra lịnh huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ cầm more...
Lượt xem: 592