commander-in-chief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commander-in-chief
Phát âm : /kə'mɑ:ndərin'tʃi:f/
+ danh từ
- tổng tư lệnh
- bộ tổng tư lệnh
+ động từ
- là tổng tư lệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commander-in-chief"
- Những từ có chứa "commander-in-chief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thống lĩnh đô đốc đích thân chánh bàn giao chủ biên Lê Đại Hành chánh sứ huyện đường chánh văn phòng more...
Lượt xem: 689