commercial law
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial law+ Noun
- luật thương mại.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mercantile law law merchant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial law"
- Những từ có chứa "commercial law" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thương vụ dịch vụ hãng thương mại buôn bán
Lượt xem: 258