--

commissioned naval officer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissioned naval officer

+ Noun

  • sỹ quan chỉ huy bộ hải quân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissioned naval officer"
Lượt xem: 673