commodious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodious
Phát âm : /kə'moudjəs/
+ tính từ
- rộng rãi, thênh thang
- a commodious house
căn nhà rộng rãi
- a commodious house
- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commodious"
- Những từ có chứa "commodious":
commodious commodiousness incommodious incommodiousness - Những từ có chứa "commodious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng khoát rộng rãi
Lượt xem: 296