commodore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodore
Phát âm : /'kɔmədɔ:/
+ danh từ
- thiếu tướng hải quân
- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
- vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commodore"
- Những từ có chứa "commodore":
air commodore commodore commodore john barry bridge commodore perry commodore vanderbilt
Lượt xem: 337