--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common barley
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common barley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common barley
+ Noun
cây lúa mạch hay đại mạch.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common barley"
Những từ có chứa
"common barley"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đại mạch
chung
lẽ thường tình
bội chung
hùn
lẽ phải
thường
phạt vi cảnh
ngải cứu
bách tính
more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
common barley
:
cây lúa mạch hay đại mạch.
+
coat button
:
cúc áo khoác, cúc áo choàng.
+
diễn tiến
:
(ít dùng) EvolveQuá trình diễn tiến của lịch sửThe evolution of history