aware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aware
Phát âm : /ə'weə/
+ tính từ
- biết, nhận thấy, nhận thức thấy
- to be aware of danger; to be aware that there is danger
biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm
- to be aware of danger; to be aware that there is danger
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aware"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aware":
aerie aery air airy are area aura aware aweary awry - Những từ có chứa "aware":
aware delaware delaware bay delaware memorial bridge delaware river delawarean unaware unawareness - Những từ có chứa "aware" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt bí tỉnh biến sắc Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 816