common fig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common fig+ Noun
- (thực vật học) cây sung Địa Trung Hải, được trồng lấy quả.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fig common fig tree Ficus carica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common fig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common fig":
common fig common box - Những từ có chứa "common fig":
common fig common fig tree - Những từ có chứa "common fig" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 687