--

fig

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fig

Phát âm : /fig/

+ danh từ

  • (thực vật học) quả sung; quả vả
  • (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
  • vật vô giá trị; một tí, một chút
    • his opinion is not worth a fig
      ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
  • I don't care a fig
    • (xem) care

+ danh từ

  • quần áo, y phục; trang bị
    • in full fig
      ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
  • tình trạng sức khoẻ
    • in good fig
      sung sức

+ ngoại động từ

  • to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
  • to fig out someone ăn mặc diện cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fig"
Lượt xem: 1578