common noun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common noun+ Noun
- danh từ chung.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
proper noun proper name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common noun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common noun":
common man common noun - Những từ có chứa "common noun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lẽ thường tình chung bội chung lẽ phải bách tính bạch cúc bội số hùn thường ngải cứu more...
Lượt xem: 709