--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
flagellum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
flagellum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flagellum
Phát âm : /flə'dʤeləm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/
(sinh vật học) roi
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
flagellum
:
(sinh vật học) roi