common seal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common seal+ Noun
- loài hải cẩu có đốm nhỏ vùng Bắc Bán Cầu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harbor seal Phoca vitulina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common seal"
Lượt xem: 742