commensal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensal
Phát âm : /kə'mensəl/
+ tính từ
- ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
- (số nhiều) hội sinh
+ danh từ
- người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
- (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commensal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commensal":
commensal common seal - Những từ có chứa "commensal":
commensal commensalism
Lượt xem: 543