--

common dandelion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common dandelion

+ Noun

  • loài cây lai Âu Á, mọc tựn nhiên như cỏ dại vùng Bắc Mỹ, dùng làm rau trộn hoặc làm rượu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common dandelion"
Lượt xem: 573