--

common duckweed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common duckweed

+ Noun

  • bèo tấm hay bèo cám vùng ôn đới.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common duckweed"
Lượt xem: 641