common foxglove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common foxglove+ Noun
- (thực vật học) cây dương địa hoàng, rất độc với thú nuôi.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fairy bell fingerflower finger-flower fingerroot finger-root Digitalis purpurea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common foxglove"
Lượt xem: 573