common ivy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common ivy+ Noun
- (thực vật học) dây thường xuân.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ivy English ivy Hedera helix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common ivy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common ivy":
common pea common ivy common hop - Những từ có chứa "common ivy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 551