--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
common myrtle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
common myrtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common myrtle
+ Noun
(thực vật học) cây đào kim nương.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common myrtle"
Những từ có chứa
"common myrtle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chung
lẽ thường tình
bội chung
lẽ phải
hùn
thường
bạch cúc
bách tính
ngải cứu
phạt vi cảnh
more...
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
common myrtle
:
(thực vật học) cây đào kim nương.
+
hiềm vì
:
But infortunatelyMuốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuấtI should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss